Có 2 kết quả:

前所未聞 qián suǒ wèi wén ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ前所未闻 qián suǒ wèi wén ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unheard-of
(2) unprecedented

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unheard-of
(2) unprecedented

Bình luận 0